1.Thông tin về Malta

Malta là một quốc đảo nhỏ với với diện tích chỉ vẻn vẹn 316 km2, thuộc vùng Địa trung Hải với khí hậu cận biển ôn hòa điển hình, được mệnh danh là quốc gia ‘xanh quanh năm’. Đến với Malta, bạn sẽ choáng ngợp trước lối kiến trúc theo phong cách Anh cổ kính và tráng lệ. Người dân nơi đây rất thân thiện và mến khách.

Mặc dù là quốc gia có diện tích nhỏ nhất Châu Âu, Malta có nền kinh tế thịnh vượng và vững mạnh. Thế mạnh trong các ngành Dịch vụ, Du lịch và Hàng hải của quốc đảo này đã mang lại nguồn thu lớn mỗi năm cùng với nhu cầu bổ sung nhân lực ngày càng cao. Đây chính là cơ hội vàng cho các du học sinh muốn tích lũy kinh nghiệm và phát triển nghề trong tương lai sau khi tốt nghiệp.

2.Tại sao chọn Du học Malta?

  • Hệ thống giáo theo chuẩn Anh Quốc, chương trình giảng dạy 100% bằng tiếng Anh; 
  • Môi trường học tập quốc tế với nhiều sinh viên đến từ các nước châu Âu;
  • Chi phí thấp hơn rất nhiều so với các nước Anh, Mỹ, Úc, New Zealand;
  • Sinh viên học tập dài hạn tại Malta có cơ hội làm thêm 20 giờ/tuần kể từ tuần học thứ 13, thu nhập trung bình 5 -8 Euro/giờ;
  • Chương trình đào tạo đa ngành, với thế mạnh là các ngành du lịch khách sạn, luật,kỹ thuật, Công nghệ kỹ thuật và truyền thông, chăm sóc sức khỏe v.v.;
  • Sinh viên tốt nghiệp tại các chương trình bậc cao được phép gia hạn thời gian ở lại Malta 6 tháng sau khi tốt nghiệpđể tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và có khả năng khấu trừ thuế với giá trị lên tới 12,500 Euro;
  • Malta đang thực hiện những chính sách visa thu hút sinh sinh viên quốc tế. Đến thời điểm hiện tại, tỷ lệ visa Du học Malta vẫn là 100%; 
  • Hồ sơ visa đơn giản, có kết quả visa trong khoảng 15-20 ngày.

3. Điều kiện đầu vào

Malta sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, vì vậy bạn sẽ có cơ hội cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Điều kiện đầu vào tại các trường đại học ở Malta cực kỳ đơn giản:

– Chương trình dự bị tiếng Anh: Không yêu cầu tiếng Anh đầu vào;

– Chương trình Đại học: Tốt nghiệp THPT quốc gia, lực học trung bình khá trở lên và có điểm IELTs > 5.5;

– Chương trình Thạc sỹ: Tôt nghiệp Đại học tại Việt Nam, IELTS > 6.0;

4. Chi phí

Cấp bậc Học phí Thời gian học
Euro/năm Triệu VND/năm
Tiếng Anh 3,000-4,0004,000-5,200 79-106106-138 >8 tháng
Trung học phổ thông 10,000-20,000(bao gồm nhà ở) 265-530 1-2 năm
Certificate, Diploma Foundation 5,000-6,000 132-159 1-2 năm
Cử nhân 6,000 – 8,500 – 10,000- 12,000 159-225,5265-318 3-4 năm
Thạc sỹ 7,000 -8,000 – 10,000 – 14,400 185,5-212265-381,6 1,5-2 năm
  • Các chi phí sinh hoạt khác:
Loại chi phí Chi phí (Euro/tháng)
Thuê nhà ở chung (gồm tiện ích) 200-220
Đi lại, ăn uống 130-150

5. Điều kiện tài chính

– Thẻ visa debit: đính kèm xác nhận số dư thẻ trong kỳ hạn 03 tháng gần nhất;

– Sổ tiết kiệm: Sổ tiết kiệm tương đương số tiền 300 – 400 triệu VND (nên đã gửi lùi ít nhất 03 – 04 tháng và phải còn hiệu lực kỳ hạn gửi ít nhất 01 tháng kể từ ngày nộp đơn Visa);

– Thu nhập hàng tháng: Xác nhận công việc và mức lương hiện tại của bố mẹ và/hoặc bạn.

>> Xem thêm:

Để được tư vấn và hỗ trợ làm hồ sơ miễn phí, vui lòng liên hệ với chúng tôi: 


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN GIÁO DỤC QUỐC TẾ TH (TH-EDUCATION)

Trụ sở:Số 36 ngách 254/45 đường Bười, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội.

Hotline:0989 991 881 – 0989 055 798

VPGD:Số 277 phố Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội

Hotline:0989 055 798 | Tel: 0243.722.1141 – 0243.8346.785

Email:info@th-education.vn | tuvanduhoc@th-education.vn

Website:www.th-education.vn